Tiếp thị sản phẩm là gì? Có khá nhiều luồng quan điểm cho vấn đề này, nếu tổ chức thực hiện là doanh nghiệp thì đây là phần cực kì quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận và phát triển thương hiệu, trong bối cảnh kỹ thuật số phát triển như hiện nay tiếp thị đã biến hoá phức tạp và đa dạng, bài viết sau đây tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về tiếp thị sản phẩm đừng bỏ lỡ nhé, tôi cá rằng nó sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiện thị và uy tín của doanh nghiệp bạn.
Tiếp thị sản phẩm là gì?
Tiếp thị Sản phẩm là hoạt động then chốt trong việc giới thiệu một mặt hàng đến với người dùng, thúc đẩy truyền thông và thúc đẩy doanh số. Trọng tâm của nó nằm ở việc nắm bắt sâu sắc phân khúc khách hàng lý tưởng, từ đó xây dựng các chiến thuật định vị và truyền tải thông điệp nhằm kích thích cả nhu cầu lẫn khả năng đáp ứng của thị trường.
Điều này dẫn đến những thắc mắc như: Đâu là yếu tố tạo nên sự khác biệt của Tiếp thị Sản phẩm? Làm thế nào để phân biệt nó với các hình thức tiếp thị thông thường? Chúng ta sẽ cùng khám phá ngay sau đây!
So sánh giữa Tiếp thị Sản phẩm và Tiếp thị Truyền thống
Về bản chất, Tiếp thị Sản phẩm là một phương pháp có phạm vi tập trung, trái ngược với tính bao quát của Tiếp thị Truyền thống. Do đó, nó thực chất là một mảng nhỏ trong kế hoạch tiếp thị tổng thể của doanh nghiệp và đóng vai trò then chốt trong đó.
Cụ thể, Tiếp thị Sản phẩm chú trọng việc nghiên cứu kỹ lưỡng nhóm khách hàng mục tiêu, lên kế hoạch ra mắt, xây dựng hình ảnh và triển khai các hoạt động tiếp thị chuyên biệt cho từng sản phẩm. Trong khi đó, Tiếp thị Truyền thống lại thiên về những mục tiêu rộng hơn như phát triển thị trường tiềm năng, tối ưu hóa trên công cụ tìm kiếm (SEO), hay thu hút và chuyển đổi người dùng thành khách hàng.
Sự phát triển bùng nổ của công nghệ số đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành marketing, hình thành hai trường phái rõ rệt: tiếp thị truyền thống và tiếp thị hiện đại. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa chúng:
| Tiêu chí So sánh | Tiếp thị Truyền thống | Tiếp thị hiện nay | 
|---|---|---|
| Phương tiện | Các kênh vật lý, offline: TV, báo giấy, đài radio, tờ rơi, bảng quảng cáo, billboard… | Các kênh kỹ thuật số, online: Website, MXH (Facebook, TikTok), Google, Email, SEO, App… | 
| Phạm vi tiếp cận | Địa phương hoặc khu vực, khó mở rộng và tốn kém. | Toàn cầu, có thể tiếp cận đối tượng ở bất kỳ đâu có internet. | 
| Tương tác | Một chiều, khó đo lường phản hồi ngay lập tức (Vd: Không biết ai xem QC trên TV). | Hai chiều, tương tác trực tiếp và tức thì (like, share, comment, chat). | 
| Đo lường & Phân tích | Khó khăn, tốn kém và không chính xác (Vd: Khó biết có bao nhiêu người thực sự đọc quảng cáo trên báo). | Dễ dàng, chi tiết và chính xác. Có thể theo dõi tỷ lệ click, tỷ lệ chuyển đổi, hành vi người dùng… | 
| Chi phí | Thường rất cao (chi phí in ấn, thuê mặt bằng, mua khung giờ vàng…). | Linh hoạt, có thể tối ưu với ngân sách nhỏ và hiệu quả cao. | 
| Đối tượng mục tiêu | Hướng đến đám đông, ít có sự phân chia chi tiết. | Có thể nhắm chọn đối tượng cực kỳ cụ thể (theo độ tuổi, sở thích, hành vi, vị trí…). | 
| Tính linh hoạt | Khó thay đổi một khi đã triển khai (Vd: Đã in tờ rơi thì không thể sửa). | Có thể điều chỉnh, tối ưu chiến dịch nhanh chóng và liên tục trong thời gian thực. | 
| Thời gian tồn tại | Tạm thời (chương trình TV) hoặc cố định (billboard). | Vĩnh viễn (nội dung trên website, video YouTube có thể được tìm thấy sau nhiều năm). | 
Nhìn chung, xu hướng của thời đại không phải là việc lựa chọn một phương thức thay thế hoàn toàn cho phương thức còn lại, mà là sự kết hợp nhuần nhuyễn cả hai vào một chiến lược tiếp thị tích hợp toàn diện, lấy khách hàng làm trung tâm.






